Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị trị


[bị trị]
ruled; oppressed
Dân tộc bị trị
An oppressed people
Giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị
From a ruled class, the working class has become a ruling class



Ruled, oppressed
dân tộc bị trị an oppressed people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.