|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị trị
| [bị trị] | | | ruled; oppressed | | | Dân tộc bị trị | | An oppressed people | | | Giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị | | From a ruled class, the working class has become a ruling class |
Ruled, oppressed dân tộc bị trị an oppressed people
|
|
|
|